Có 2 kết quả:
头文字 tóu wén zì ㄊㄡˊ ㄨㄣˊ ㄗˋ • 頭文字 tóu wén zì ㄊㄡˊ ㄨㄣˊ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) initial
(2) first letter of word (in Latin script)
(2) first letter of word (in Latin script)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) initial
(2) first letter of word (in Latin script)
(2) first letter of word (in Latin script)
Bình luận 0